Ngành Nhà Hàng Khách Sạn Tiếng Anh Là Gì

Ngành Nhà Hàng Khách Sạn Tiếng Anh Là Gì

chuyên ngành nhà hàng khách sạn

chuyên ngành nhà hàng khách sạn

Khi muốn phàn nàn về dịch vụ của nhà hàng khách sạn

Is our meal / food / drink on its way? Bữa ăn / Món ăn / Đồ uống của chúng tôi sắp lên chưa?

This is what I’ve ordered: Chúng tôi không gọi món này.

This is so salty: Món này mặn quá

It doesn’t taste right: Vị của món này không đúng.

This dish is uncooked / raw: Món này còn sống / chưa chín

Excuse me! This steak is overcooked: Xin lỗi! Món bít tết này chín quá.

We’re waiting quite a while: Chúng tôi đã đợi khá lâu rồi.

This tastes a bit off: Món này có vị lạ quá

Can I have another room please? This is too noisy / not clean / …. : Tôi có thể đổi phòng được không? Phòng này quá ồn ào / không sạch sẽ

Please help me. The air-conditioner / television / drainage system is broken / doesn’t work: Làm ơn giúp đỡ tôi. Điều hòa / Tivi / Hệ thống thoát nước bị hỏng rồi.

My room has not been made up: Phòng của tôi chưa được dọn dẹp

Khi muốn hỏi về thông tin về dịch vụ của nhà hàng khách sạn

What is on the menu today?: Thực đơn hôm nay gồm có những gì?

What is special today?: Món đặc biệt hôm nay là gì?

What would you recommend for us?: Bạn có gợi ý gì cho chúng tôi không?

What’s this dish?: Đây là món gì?

I’m severely allergic to … Are there any dishes included that?: Tôi bị dị ứng nặng với….. Có món gì chứa thứ đó không?

Can I have …….. instead of ……..? Tôi có thể thay …… bằng …… không?

Can we order now? Chúng tôi có thể gọi món được không?

Could you bring us another …….? Bạn có thể mang cho chúng tôi …… khác không?

Do you have [foods/drinks]? Bạn có [tên món ăn / đồ uống] không?

Could we bring outside foods / drinks? Chúng tôi có thể mang đồ ăn / đồ uống ở ngoài vào không?

What is this dish like? Món ăn này như thế nào?

Do you offer free breakfast?: Bên bạn có cung cấp bữa sáng miễn phí không?

What’s the price per night? Giá của một đêm là bao nhiêu?

Does the price included breakfast? Giá đó đã bao gồm bữa sáng chưa?

Do you have a cheaper room?: Các bạn có phòng rẻ hơn không?

Is the room well – equipped? Phòng được trang bị đầy đủ chứ?

Could we have an extra? Bạn có thể sắp xếp cho chúng tôi thêm một giường không?

Could I see the room? Tôi có thể xem phòng trước không?

What time do we need to check out? Chúng tôi cần trả phòng vào lúc nào?

Is there …[services]? Các bạn có dịch vụ ……. không?

Would it possible for late check out? Chúng tôi có thể trả phòng muộn không?

What time is breakfast / lunch / dinner offered? Bữa sáng / trưa / tối sẽ được phục vụ khi nào?

Khi muốn yêu cầu ở trong nhà hàng khách sạn

Would you mind heating this up? Bạn có thể làm nóng món này được không?

Do you have pepper / ketchup / ….? Bạn có tiêu đen / tương cà / …. Không?

Could we have some more ……? Chúng tôi có thể có thêm ….. không?

Can I change my order please? Tôi có thể đổi món được không?

Could I have another knife / fork / spoon? Tôi có thể có một cái dao / dĩa / thìa khác không?

Could I have another pillow? Tôi có thể có một cái gối khác không?

Could I order a wake-up call at 6 a.m tomorrow? Tôi có thể đặt một cuộc gọi báo thức vào 6 giờ sáng mai không?

Could I have breakfast / lunch / dinner at room? Tôi có thể có bữa sáng / trưa / tối trong phòng không?

Could I have some extra bath towels? Tôi có thể có thêm khăn tắm không?

Khi đặt bàn, đặt phòng nhà hàng khách sạn

I would like to reserve / book / make a reservation for a table / room for ….. people on ……: Tôi muốn được đặt bàn / phòng cho ….người vào ngày …..

Is it necessary for book ahead/in advanced: Tôi có cần đặt trước không?

Are there any free tables / rooms on ……..?: Các bạn có còn bàn / phòng trống nào vào ngày …. Không?

Do you have any discount for advanced booking / reservation? Các bạn có bất kỳ ưu đãi nào cho đặt trước không?

We want 2 tables / rooms for ….. adults and ….. children. Is that available? Chúng tôi muốn 2 bàn / phòng cho …….người lớn và …….trẻ em. Liệu điều đó có được không?

Do you have any vacancies tonight?: Các bạn có phòng trống nào tối nay không?

Is it possible to book a room / table for tonight? Tôi có thể đặt một phòng / bàn vào tối nay không?

We haven’t booked in advanced. Can you fit us in? Chúng tôi chưa đặt trước. Bạn có thể sắp xếp cho chúng tôi một phòng/bàn được không?

We have made a reservation.: Chúng tôi đã đặt trước

Here is my reservation: Đây là thông tin đặt phòng của tôi

Khi phản hồi sự hài lòng của khách hàng

It’s my pleasure: Đây là hân hạnh của tôi

I very appreciate that: Tôi rất trân trọng điều đó

Glad to be of service: Rất hân hạnh được phục vụ quý khách

Khi từ chối yêu cầu của khách hàng

I am afraid/sorry that we don’t have this kind of service: Tôi e rằng/xin lỗi rằng chúng tôi không có dịch vụ này.

I’m sorry. This is against the restaurant/hotel rules: Tôi xin lỗi. Điều này đi ngược lại với quy định của nhà hàng / khách sạn

Sorry! We don’t have any rooms / tables available: Xin lỗi! Chúng tôi không còn phòng / bàn trống.

Sorry! We are out of this. Could you get others.: Xin lỗi! Chúng tôi đã hết cái này rồi. Quý khách có thể chọn cái khác không?

I am very sorry / apologized for the delay: Tôi rất xin lỗi về sự chậm trễ này.

Sorry to keep you waiting: Xin lỗi vì để quý khách chờ đợi.

I would like to sorry / apologize for this mistake: Tôi vô cùng xin lỗi vì sự nhầm lẫn này.

Khi muốn cảm ơn về dịch vụ của nhà hàng khách sạn

Thanks you! Your service is nice: Cảm ơn! Dịch vụ của các bạn rất tốt.

Have a nice day: Chúc một ngày tốt lành

Khi đáp lại yêu cầu của khách hàng

Certainly, sir/madam: Chắc chắn rồi thưa ông / bà

I’ll get them right away: Tôi sẽ mang đến cho quý khách ngay đây ạ.

Please wait for moment: Quý khách hãy đợi một chút ạ.

Mẫu câu tiếng Anh nhà hàng khách sạn dành cho nhân viên

Khi khách hàng mới bước vào nhà hàng – khách sạn, nhân viên nên sử dụng các mẫu câu chào hỏi mang tính lịch sự để tạo ra sự tôn trọng và thiện cảm với khách hàng.

Good morning, sir/madam: Chào buổi sáng ông/bà

Good afternoon, Mr/Mrs/Ms. May I help you?: Chào buổi chiều ông/bà/cô. Tôi có thể giúp gì cho ông/bà/cô.

Good evening, sir/madam. Welcome to ……..: Chào buổi tối ông/bà. Chào mừng đến với …..

Good evening. My name is / I am ……………. I am your server today: Xin chào, tôi là ……. Tôi là người phục vị bạn hôm nay.

Do you have a reservation?: Quý khách đã đặt trước chưa?

Have you booked a table?: Quý khách đã đặt bàn trước chưa?

How many people are in your party?: Quý khách đi mấy người?

I will show you to your table. This way, please: Tôi sẽ dẫn quý khách đến bàn của mình. Mời đi theo hướng này.

Have you booked a room?: Quý khách đã đặt phòng trước chưa?

May I see your reservation?: Tôi có thể xem thông tin đặt phòng của bạn không?

How long do you intend to stay?: Quý khách dự định ở trong bao ngày?

What kind/soft of room woud you like?: Quý khách muốn lựa chọn loại phòng nào?

Do you have any special requirements?: Quý khách có yêu cầu đặc biệt gì không?

May I have your information, please?: Quý khách có thể cho tôi xin thông tin được không?

How many nights?: Bao nhiêu đêm ạ?

Here is your key. Room number is …… : Đây là chìa khóa phòng của quý khách. Số phòng là …..

Enjoy your stay: Chúc quý khách vui vẻ

Do you need any help?: Quý khách có cần bất cứ sự giúp đỡ nào không?

May I help you?: Tôi có thể giúp gì cho quý khách?

Are you ready to order?: Quý khách đã sẵn sàng để gọi món chưa?

Can I take your order now?: Quý khách có thể gọi món chưa?

Can I get you some drink?: Quý khách có muốn dùng thêm đồ uống không ạ?

I am sorry. We are out of …….: Rất xin lỗi. Chúng tôi đã hết ……

Would you like to add anythings on your ……? Quý khách có muốn thêm gì vào …….. không?

How would you like your steak is? Rare, medium or well done?: Quý khách muốn độ chín của bò như nào ạ? Tái, chín vừa hay là chín hẳn ạ?

What would you like for appetizer/main dish/dessert?: Quý khách muốn dùng gì cho khai vị/món chính/tráng miệng ạ?

Let me repeat/confirm your order.: Tôi sẽ xác nhận lại yêu cầu của quý khách.

If you have any order of requirement, call me please! Nếu quý khách có bất kỳ order hay yêu cầu gì thì hãy gọi tôi.

Good morning! House keeping!: Xin chào buổi sáng! Dọn phòng đây ạ.

Would you like a newspaper / wake-up call? Quý khách có muốn đọc báo / dùng dịch vụ goij điện báo thức không ạ?

Breakfast / Lunch / Dinner is served between …….. and ……..: Bữa sáng / Trưa / Tối được phục vụ trong khoảng thời gian ……… và ……..

We have [services]. You can find the information in/on/at …….. Chúng tôi cung cấp [tên dịch vụ]. Quý khách có thể tìm thông tin ở ……..

If you need anything else, please let us know.: Nếu quý khách cần bất cứ điều gì, hãy nói cho chúng tôi.

Here is your coffee / breakfast / …. You’ve ordered: Đây là cà phê / bữa sáng / …. Mà quý khách vừa gọi đây ạ. (Dành cho các dịch vụ tại phòng)